Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広橋頼資
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
橋 きょう はし
cầu
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.