Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広島県 ひろしまけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
河 ホー かわ
sông; dòng sông
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch