Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二三 にさん
hai hoặc ba, khoảng hai ba, một vài
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm