Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広深香菜
香菜 シャンツァイ こうさい
rau mùi, ngò, mùi tây Trung Quốc
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
香味野菜 こうみやさい
rau thơm
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
深山嫁菜 みやまよめな
Miyamayomena savateri
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)