Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広澤草
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
草 くさ そう
cỏ
広報広聴 こうほうこうちょう
Hoạt động truyền thông và thu thập ý kiến
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)