Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広瀬りおな
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
瀬取り せどり
chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác
おとり広告 おとりこうこく
quảng cáo sai sự thật
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
お広め おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng
瀬取り船 せどりぶね
tàu trung chuyển hàng hóa (giữa tàu lớn và tàu nhỏ trên biển).
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển