Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広瀬りおな
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
瀬取り せどり
chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác
おとり広告 おとりこうこく
quảng cáo sai sự thật
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
お広め おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng
お座なり おざなり
chiếu lệ, thờ ơ, bất cẩn
おなり神 おなりがみ
(belief in) spiritual power possessed by sisters to protect their brothers (in the Ryukyu Islands)
お成り おなり
sự viếng thăm