Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau