Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
志 こころざし
lòng biết ơn
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau