Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục