Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広瀬絣
絣 かすり
kiểu vết đốm (nhuộm)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
矢絣 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
紺絣 こんがすり
vải (len) xanh thẫm với màu trắng làm bắn tóe những mẫu
白絣 しろがすり
vải dệt có hoa văn Kasuri bằng màu chàm hoặc đen in trên nền trắng
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)