Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広瀬進一
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
一進一退 いっしんいったい
sự dao động; sự thay đổi bất thường
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
一生精進 いっしょうしょうじん
chuyên tâm vào tu hành phật giáo trong suốt cuộc đời của bạn
一歩前進 いっぽぜんしん いちほぜんしん
một bước phía trước