一進一退
いっしんいったい「NHẤT TIẾN NHẤT THỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự dao động; sự thay đổi bất thường

Bảng chia động từ của 一進一退
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一進一退する/いっしんいったいする |
Quá khứ (た) | 一進一退した |
Phủ định (未然) | 一進一退しない |
Lịch sự (丁寧) | 一進一退します |
te (て) | 一進一退して |
Khả năng (可能) | 一進一退できる |
Thụ động (受身) | 一進一退される |
Sai khiến (使役) | 一進一退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一進一退すられる |
Điều kiện (条件) | 一進一退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一進一退しろ |
Ý chí (意向) | 一進一退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一進一退するな |
一進一退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一進一退
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
二進一退 にしんいったい
two steps forward, one step back
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.