Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.
瀬病 せびょう
bệnh hủi