順
じゅん ずん「THUẬN」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Trật tự; lượt.
順番
に
バス
に
乗
って
下
さい。
Lần lượt lên xe.
順番
に
書
きましょう。
Hãy lần lượt viết.
順番
をお
待
ち
下
さい。
Hãy đợi đến lượt của bạn.

Từ đồng nghĩa của 順
noun
Từ trái nghĩa của 順
順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
大きい順[降順]に並べる おーきーじゅん[こーじゅん]にならべる
sắp xếp theo thứ tự giảm dần
小さい順[昇順]で並べる ちいさいじゅん [ しょうじゅん ] で ならべる
sắp xếp theo thứ tự tăng dần
全順序集合=線形順序集合 ぜんじゅんじょしゅうごう=せんけいじゅんじょしゅうごう
tập hợp được sắp toàn phần
線形順序集合=全順序集合 せんけいじゅんじょしゅうごう=ぜんじゅんじょしゅうごう
linearly ordered set
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc