Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広電天満橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
満充電 まんじゅうでん
Sạc đầy pin
天の浮橋 あまのうきはし
Ama no Ukihashi (the heavenly floating bridge; by which gods are said to descend from the heavens to the earth)
広目天 こうもくてん
Quảng Mục Thiên Vương
満員電車 まんいんでんしゃ
tàu đông đúc