Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満員 まんいん
sự đông người; sự chật ních người.
満車 まんしゃ
đầy xe, kín chật xe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
超満員 ちょうまんいん
sự quá đông người; sự tràn ngập người
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
満員御礼 まんいんおんれい
Cảm ơn tất cả mọi người
満充電 まんじゅうでん
Sạc đầy pin