Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
充満 じゅうまん
đầy rẫy; tràn trề
充電 じゅうでん
Lưu trữ năng lượng, sạc pin, tích lũy.
充満する じゅうまん
làm đầy; đầy đủ; choán hết; đầy.
充電池用充電器 じゅうでんちようじゅうでんき
Bộ sạc cho pin sạc
充電済 じゅうでんすみ
đang sạc pin
充電機 じゅうでんき
máy nạp bình điện.
充電中 じゅうでんちゅう
Nạp năng lượng
充電器 じゅうでんき