Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄内の乱
内乱 ないらん
cuộc nội loạn
内乱罪 ないらんざい
criminal insurrection
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
ワットタイラーの乱 ワットタイラーのらん
Cuộc nổi dậy của nông dân (còn có tên là Cuộc nổi dậy của Wat Tyler hoặc Sự trỗi dậy vĩ đại, là một cuộc nổi dậy lớn trên khắp các vùng rộng lớn của nước Anh vào năm 1381)
ラージンの乱 ラージンのらん
cuộc nổi dậy do Stepan Razin lãnh đạo