Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄司吉之助
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
之 これ
Đây; này.
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
遅かりし由良之助 おそかりしゆらのすけ
để cho một cơ hội để làm điều gì đó trượt qua ngón tay của một người
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành