Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長家 ながや
nhà chung cư.
家長 かちょう
gia trưởng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家長権 かちょうけん
tộc trưởng ngay
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp