Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
床下収納庫 ゆかしたしゅうのうこ
kho để đồ dưới sàn
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
床下 ゆかした
dưới sàn nhà; dưới sàn gỗ
金床 きむゆか
cái đe
ズボンした ズボン下
quần đùi
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
本金庫 ほんきんこ
kho chính