Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
点検口 てんけんこう てんけんくち
Cửa hầm (gác xép) để kiểm tra bảo trì thiết bị
メーター点検口 メーターてんけんくち
cửa kiểm tra lỗ
壁点検口 かべてんけんくち
cửa âm tường
天井点検口 てんじょうてんけんくち
nắp cửa thăm trần
点検 てんけん
điểm
床下 ゆかした
dưới sàn nhà; dưới sàn gỗ
点検口用部品 てんけんくちようぶひん
phụ kiện cho nắp cửa