Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
点検口 てんけんこう てんけんくち
Cửa hầm (gác xép) để kiểm tra bảo trì thiết bị
メーター点検口 メーターてんけんくち
cửa kiểm tra lỗ
壁点検口 かべてんけんくち
cửa âm tường
床下点検口 ゆかしたてんけんくち
nắp hầm dưới sàn
天井 てんじょう
trần nhà
点検 てんけん
điểm
点検口用部品 てんけんくちようぶひん
phụ kiện cho nắp cửa
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị