壁点検口
かべてんけんくち「BÍCH ĐIỂM KIỂM KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa âm tường
壁点検口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壁点検口
点検口 てんけんこう てんけんくち
Cửa hầm (gác xép) để kiểm tra bảo trì thiết bị
メーター点検口 メーターてんけんくち
cửa kiểm tra lỗ
天井点検口 てんじょうてんけんくち
nắp cửa thăm trần
床下点検口 ゆかしたてんけんくち
nắp hầm dưới sàn
点検 てんけん
điểm
点検口用部品 てんけんくちようぶひん
phụ kiện cho nắp cửa
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
火口壁 かこうへき かこうかべ
vách miệng núi lửa; thành miệng núi lửa