Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 床丹駅
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
赤丹 あかに
màu đỏ
不丹 ブータン
Bhutan (tên chính thức là Vương quốc Bhutan, là một quốc gia nội lục tại miền đông Dãy Himalaya thuộc Nam Á)
蘇丹 スーダン
nước Sudan