Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 床丹駅
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
床 -しょう とこ
sàn nhà
赤丹 あかに
màu đỏ
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
蘇丹 スーダン
nước Sudan
丹砂 たんしゃ たんすな
thủy ngân sulfua, màu son, một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ