床板
とこいた ゆかいた しょうばん ゆかいた、とこいた「SÀNG BẢN」
☆ Danh từ
Tấm lát sàn
乾燥
された
床板
Tấm lát sàn được sấy khô .

床板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床板
床板珊瑚 しょうばんさんご
tabulate coral (extinct coral of the order Tabulata)
床板珊瑚類 しょうばんさんごるい
tabulate corals (extinct corals of the order Tabulata)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
視床髄板内核 ししょうずいばんないかく
nhân trong lá tủy của đồi
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà