Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨盤底筋 こばんぞこきん こつばんていきん
cơ sàn chậu
骨盤底筋訓練 こつばんていすじくんれん
bài tập kegel
筋骨 きんこつ すじぼね
(giải phẫu) gân
骨盤底 こつばんてい
sàn chậu
側頭骨 そくとうこつ
Xương thái dương
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
アブミ骨筋 アブミほねすじ
cơ bàn đạp
骨格筋 こっかくきん
bắp thịt thuộc về bộ xương