Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
骨盤底筋 こばんぞこきん こつばんていきん
cơ sàn chậu
骨盤底 こつばんてい
sàn chậu
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
骨盤底障害 こつばんていしょうがい
rối loạn sàn chậu
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
訓練センター くんれんせんたー
猛訓練 もうくんれん
đào tạo chuyên sâu