Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
底抜け そこぬけ
không có đáy
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
カモ科 カモか かもか
họ vịt
カモ目 カモもく かももく
bộ vịt
言い抜け いいぬけ
sự lảng tránh; một lời xin lỗi
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
いい鴨 いいかも いいカモ
mục tiêu dễ dàng
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.