Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角底袋/マチ付き袋 かくそこふくろ/マチつきふくろ
Túi đáy góc/ túi có miệng
底角 ていかく そこかく
góc đáy của tam giác cân
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
底 てい そこ
đáy, đế
袋
túi bọc
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao