仕舞い
しまい じまい「SĨ VŨ」
☆ Danh từ
Chấm dứt; sự kết thúc; không hình thức (trò chơi noh)

Từ đồng nghĩa của 仕舞い
noun
じまい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じまい
仕舞い
しまい じまい
chấm dứt
じまい
giới hạn, đầu, đầu mút đoạn cuối.
地米
じまい
gạo địa phương
Các từ liên quan tới じまい
遅じまい おそじまい
sự đóng cửa muộn
店じまい みせじまい
đóng cửa cửa hàng
信じようと信じまいと しんじようとしんじまいと
tin hay không
身仕舞い みじまい
tự mặc quần áo
手仕舞い てじまい
Rút sạch tiền khỏi tài khoản
総仕舞 そうじまい
sự kết thúc, sự hoàn tất; sự mua xong hết; sự bán sạch hết
店仕舞い みせじまい
ngày đóng cửa ; ngừng kinh doanh
店仕舞 みせじまい
đóng cửa hàng; ngừng kinh doanh