店舗照明
てんぽしょうめい「ĐIẾM PHỐ CHIẾU MINH」
☆ Danh từ
Đèn chiếu sáng cho cửa hàng
店舗照明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店舗照明
店舗用照明器具アクセサリ てんぽようしょうめいきぐアクセサリ
phụ kiện đèn chiếu sáng cho cửa hàng
店舗 てんぽ
cửa hàng; cửa hiệu
店舗ジャック てんぽジャック
guerrilla marketing, storejacking
貸店舗 かしてんぽ
cửa hàng cho thuê
仮店舗 かりてんぽ
Cửa hàng tạm thời
実店舗 じってんぽ
cửa hàng truyền thống
老舗店 しにせてん ろうほてん
cửa hàng lâu đời
無店舗型 むてんぽがた
hoạt động ngoài cửa hàng, tức là hoạt động tại nhà, khách sạn, v.v.