店頭金利
てんとーきんり「ĐIẾM ĐẦU KIM LỢI」
Lãi suất thị trường phi tập trung
店頭金利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店頭金利
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
店頭 てんとう
trước cửa hàng, mặt tiền cửa hàng
店頭株 てんとうかぶ
cổ phiếu mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)
店頭FX てんとーFX
giao dịch ngoại hối trực tiếp, không qua sàn giao dịch
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
金頭 かながしら カナガシラ
cá đầu vàng vây đỏ (một loài cá thuộc họ gurnard)
頭金 あたまきん
tiền đặt cọc; số tiền trả trước (khi mua hàng trả góp)