府税
ふぜい「PHỦ THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế ở thành phố.

府税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 府税
府民税 ふみんぜい
prefectural residents' tax (in Kyoto or Osaka)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
府 ふ
(metropolitan) prefecture (of Osaka and Kyoto)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
税 ぜい
thuế.
天府 てんぷ
đất đai phì nhiêu
府立 ふりつ
sự quản lý của quận.
陰府 いんぷ よみ
địa ngục, âm phủ