Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 度 (温度)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
温度 おんど
nhiệt độ
温度差 おんどさ
chênh lệch nhiệt độ
キュリー温度 キュリーおんど
nhiệt độ Curie
温度計 おんどけい
nhiệt độ kế