度を超える
どをこえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Vượt quá mức

Bảng chia động từ của 度を超える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 度を超える/どをこえるる |
Quá khứ (た) | 度を超えた |
Phủ định (未然) | 度を超えない |
Lịch sự (丁寧) | 度を超えます |
te (て) | 度を超えて |
Khả năng (可能) | 度を超えられる |
Thụ động (受身) | 度を超えられる |
Sai khiến (使役) | 度を超えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 度を超えられる |
Điều kiện (条件) | 度を超えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 度を超えいろ |
Ý chí (意向) | 度を超えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 度を超えるな |
度を超える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度を超える
限度を超える げんどをこえる
để đi bên ngoài giới hạn; để đi qua giới hạn
超える こえる
bứt phá
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
度胸を据える どきょうをすえる
sẵn sàng
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn