限度を超える
げんどをこえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để đi bên ngoài giới hạn; để đi qua giới hạn

Bảng chia động từ của 限度を超える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 限度を超える/げんどをこえるる |
Quá khứ (た) | 限度を超えた |
Phủ định (未然) | 限度を超えない |
Lịch sự (丁寧) | 限度を超えます |
te (て) | 限度を超えて |
Khả năng (可能) | 限度を超えられる |
Thụ động (受身) | 限度を超えられる |
Sai khiến (使役) | 限度を超えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 限度を超えられる |
Điều kiện (条件) | 限度を超えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 限度を超えいろ |
Ý chí (意向) | 限度を超えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 限度を超えるな |