度合
どあい「ĐỘ HỢP」
☆ Danh từ
Mức độ
彼女
はただ
黙
ったまま
泣
いていた。だから
彼
らは
彼女
の
恐怖
の
度合
いがどれだけのものだったのかを
知
ろうとするべきではないと
思
った
Cô ta cứ khóc mà chẳng nói một lời nên không ai biết được mức độ lo sợ của cô ta như thế nào
(
人
)が
都市
で
経験
する
ストレス
の
度合
い
Mức độ căng thẳng mà một số người trong thành phố đang phải trải qua .

Từ đồng nghĩa của 度合
noun
度合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度合
度合い どあい
độ; phạm vi
高度合成数 こうどごうせいすう
số phức hợp cao
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.