膝を抱えて座る
ひざをかかえてすわる
Ngồi bó gối
膝を抱えて座る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膝を抱えて座る
膝を交えて ひざをまじえて
Thân mật, mật thiết
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
腹を抱える はらをかかえる
cười lăn lộn, gập người lại, ôm mặt cười
頭を抱える あたまをかかえる
Nhức óc
抱える かかえる
ôm; cầm trong tay
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
悩みを抱える なやみをかかえる
có phiền muộn
片膝を立てる かたひざをたてる
ngồi bệt co một chân