Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膝を抱えて座る
ひざをかかえてすわる
Ngồi bó gối
膝を交えて ひざをまじえて
Thân mật, mật thiết
腹を抱える はらをかかえる
cười lăn lộn, gập người lại, ôm mặt cười
頭を抱える あたまをかかえる
Nhức óc
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
抱える かかえる
ôm; cầm trong tay
悩みを抱える なやみをかかえる
có phiền muộn
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
片膝を立てる かたひざをたてる
ngồi bệt co một chân
Đăng nhập để xem giải thích