座り込む
すわりこむ「TỌA 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Ngồi lì
Ngồi xuống và không di chuyển để đạt được mục đích
でもたいがせいもんぜんにすわりこむ。
デモ隊が正門前に座り込む

Từ đồng nghĩa của 座り込む
verb
Bảng chia động từ của 座り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 座り込む/すわりこむむ |
Quá khứ (た) | 座り込んだ |
Phủ định (未然) | 座り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 座り込みます |
te (て) | 座り込んで |
Khả năng (可能) | 座り込める |
Thụ động (受身) | 座り込まれる |
Sai khiến (使役) | 座り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 座り込む |
Điều kiện (条件) | 座り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 座り込め |
Ý chí (意向) | 座り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 座り込むな |