座を占める
ざをしめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ngồi

Bảng chia động từ của 座を占める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 座を占める/ざをしめるる |
Quá khứ (た) | 座を占めた |
Phủ định (未然) | 座を占めない |
Lịch sự (丁寧) | 座を占めます |
te (て) | 座を占めて |
Khả năng (可能) | 座を占められる |
Thụ động (受身) | 座を占められる |
Sai khiến (使役) | 座を占めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 座を占められる |
Điều kiện (条件) | 座を占めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 座を占めいろ |
Ý chí (意向) | 座を占めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 座を占めるな |
座を占める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座を占める
王座を占める おうざをしめる
to occupy the throne, to sit on the royal throne
味を占める あじをしめる
Quen mui thấy mùi ăn mãi
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
心を占める こころをしめる
ám ảnh
占める しめる
bao gồm
買い占める かいしめる
mua toàn bộ; đầu cơ tích trữ
買占め かいしめ
Thu mua hàng hoá
占めた しめた
tôi đã có nó; tất cả phải(đúng); tinh tế