心を占める
こころをしめる
Ám ảnh
(
人
)の
心
を
占
める
Ám ảnh tâm tưởng... .

心を占める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心を占める
座を占める ざをしめる
ngồi
味を占める あじをしめる
Quen mui thấy mùi ăn mãi
占める しめる
bao gồm
王座を占める おうざをしめる
to occupy the throne, to sit on the royal throne
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...
心を込める こころをこめる
để làm hết lòng, để đặt trái tim của một người vào một cái gì đó
心を痛める こころをいためる
làm đau lòng
関心を高める かんしんをたかめる
thúc đẩy sự quan tâm