Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座布団 ざぶとん
đệm; đệm ngồi.
座椅子/座布団 ざいす/ざぶとん
Ghế ngồi/đệm ngồi.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
布団 ふとん
nệm; chăn.
座布団を当てる ざぶとんをあてる
để ngồi trên (về) một cái đệm
舞踊団 ぶようだん
nhảy đoàn
布団皮 ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)