席次表
せきじひょう「TỊCH THỨ BIỂU」
☆ Danh từ
Chỗ ngồi đã đặt

席次表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 席次表
席次 せきじ
sắp đặt (của) những cái ghế; ngồi mức ưu tiên; phân loại đứng
次席 じせき
liên quan; cấp dưới; trợ lý; đấu thủ chạy đua - lên trên
次表 じひょう つぎひょう
bảng bên dưới, bản sau đây
座席表 ざせきひょう
sơ đồ chỗ ngồi.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
席 せき
chỗ ngồi.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi