座所
ざしょ「TỌA SỞ」
☆ Danh từ
Chỗ ngồi.

座所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座所
ご座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua.
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
テキスト局所座標系 テキストきょくしょざひょうけい
hệ tọa độ địa phương văn bản
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.