Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座所 ざしょ
chỗ ngồi.
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
ご座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua.
御座る ござる
có, tồn tại...
高御座 たかみくら
ngai vàng
御座す おわす
có (kính ngữ)
御座船 ござぶね
chiếc thuyền hoàng gia