座持ち
ざもち「TỌA TRÌ」
☆ Danh từ
Entertaining guests

座持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座持ち
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
持ち もち
sự cầm nắm
座を持つ ざをもつ
to entertain one's guests, to keep a group entertained
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
持ち馬 もちうま
ngựa thuộc sở hữu của bản thân
片持ち かたもち
mút chìa đỡ bao lơn
持ち歌 もちうた
một có (bài hát) danh mục