座標軸
ざひょうじく「TỌA TIÊU TRỤC」
☆ Danh từ
Trục tọa độ

Từ đồng nghĩa của 座標軸
noun
座標軸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座標軸
横座標軸 よこざひょうじく
trục hoành
横座標軸(x-akso) よこざひょうじく(x-akso)
axis of abscissae
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
座標点 ざひょうてん
điểm tọa độ
角座標 かくざひょう
tọa độ góc
Z座標 Zざひょう
tọa độ z