座繰り
ざぐり「TỌA SÀO」
☆ Danh từ
Quay cuồng bằng tay
Rỗng ra (ví dụ: ghế gỗ, hoa văn sò trên mái, v.v.)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lỗ bậc( để dấu đầu bulong) - Trong bản vẽ cơ khí

Bảng chia động từ của 座繰り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 座繰りする/ざぐりする |
Quá khứ (た) | 座繰りした |
Phủ định (未然) | 座繰りしない |
Lịch sự (丁寧) | 座繰りします |
te (て) | 座繰りして |
Khả năng (可能) | 座繰りできる |
Thụ động (受身) | 座繰りされる |
Sai khiến (使役) | 座繰りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 座繰りすられる |
Điều kiện (条件) | 座繰りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 座繰りしろ |
Ý chí (意向) | 座繰りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 座繰りするな |
座繰り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座繰り
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座り すわり
ngồi; sự vững vàng
糸繰り いとくり
quay tơ; ươm tơ, kéo sợi; người quay tơ kéo sợi
繰り言 くりごと
nói đi nói lại; nói lặp đi lặp lại; nhắc đi nhắc lại
順繰り じゅんぐり
theo thứ tự
繰り綿 くりわた くりめん
bông xe (bện lại bằng xe quay sợi)
繰り戸 くりど
cửa kéo
絡繰り からくり
kỹ xảo; mánh khóe; chước mưu