Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お座り おすわり
ngồi ( lịch sự)
ヤンキー座り ヤンキーすわり ヤンキーずわり
ngồi xổm
座り方 すわりかた
cách ngồi
居座り いすわり
còn lại
横座り よこずわり
ngồi bệt với hai chân xếp sang một bên
仙骨座り せんこつすわり
ngồi lên xương cùng
三角座り さんかくずわり さんかくすわり
ngồi bó gối
座りだこ すわりだこ
vết chai